Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stinking smut


noun
1. disease of wheat characterized by replacement of the grains with greasy masses of smelly smut spores
Syn:
bunt
Hypernyms:
smut
2. similar to Tilletia caries
Syn:
bunt, Tilletia foetida
Hypernyms:
smut, smut fungus
Member Holonyms:
Tilletia, genus Tilletia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.